• Buss Ko-kneader PR 46 B

    1983
  • 16886
    Thông tin thêm pdf
  • Loại máy
    Dòng ghép
Mô tả
  • PVC, 100 kg/giờ
  • Phần nhào
    Đường kính vít 46,4 mm
    L/D 11
    Tốc độ trục vít tối đa 300
    Cửa vào 2
    Vùng khử khí 1
    Nhiệt độ hoạt động tối đa 250ºC

    Phần tạo viên
    Loại GS 70B
    Đường kính vít 70 mm
    L/D 6
    Tốc độ trục vít 18,2 – 91
    Nhiệt độ hoạt động tối đa 300ºC
    Vật liệu nòng thép không gỉ/thép đặc biệt
    Vật liệu vít Thép crom

    Đơn vị cắt
    Loại HB 100
    Mặt bích khuôn/khuôn cho máy tạo viên không khí/không khí và không khí/nước
    Dao 2
    Vòng tua 250 - 1250
    Sương nước Có

Tin tức mới nhất